THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số quang | Thông số hình học | ||||||
Điện áp (V) | Công suất (W) | Tuổi thọ (h) | Quang thông (Lm) | Hiệu suất quang (Lm/W) | Nhiệt độ màu (K) | Chỉ số hoàn màu (Ra) | Lỗ cắt (mm) |
220 | 23 | 20.000 | 2000 | 87 | 3000 4000 6500 |
85 | 225 |
377.375 ₫
(Bán hàng cả Thứ Bảy và Chủ Nhật)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số quang | Thông số hình học | ||||||
Điện áp (V) | Công suất (W) | Tuổi thọ (h) | Quang thông (Lm) | Hiệu suất quang (Lm/W) | Nhiệt độ màu (K) | Chỉ số hoàn màu (Ra) | Lỗ cắt (mm) |
220 | 23 | 20.000 | 2000 | 87 | 3000 4000 6500 |
85 | 225 |
Uyên –
giao hàng nhanh, đèn tốt, giá mềm